--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phong nguyệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phong nguyệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong nguyệt
+
(từ cũ) Pleasure of nature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong nguyệt"
Những từ có chứa
"phong nguyệt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
volunteer
vow
ex-voto
voluntary
vanguard
curse
maledict
free will
semicircular
swear
more...
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
phong nguyệt
:
(từ cũ) Pleasure of nature
+
cáu bẩn
:
Peevish, petulantvì hay đau ốm, nên anh ta sinh ra cáu bẩnhe is peevish because of frequent illness